Thực đơn
Sao (tử vi) Bảng coi sao cho Nam -NữSao Nam | Số Tuổi | Sao Nữ |
---|---|---|
La Hầu | 10-19-28-37-46-55-64-73-82-91 | Kế Đô |
Thổ Tú | 11-20-29-38-47-56-65-74-83-92 | Vân Hớn |
Thủy Diệu | 12-21-30-39-48-57-66-75-84-93 | Mộc Đức |
Thái Bạch | 13-22-31-40-49-58-67-76-85-94 | Thái Âm |
Thái Dương | 14-23-32-41-50-59-68-77-86-95 | Thổ Tú |
Vân Hớn | 15-24-33-42-51-60-69-78-87-96 | La Hầu |
Kế Đô | 16-25-34-43-52-61-70-79-88-97 | Thái Dương |
Thái Âm | 17-26-35-44-53-62-71-80-89-98 | Thái Bạch |
Mộc Đức | 18-27-36-45-54-63-72-81-90-99 | Thủy Diệu |
Chú ý: độ tuổi xem được tính theo Âm lịch
Thực đơn
Sao (tử vi) Bảng coi sao cho Nam -NữLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Sao (tử vi)